Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用意


[yòngyì]
dụng ý; mưu đồ; mưu tính。居心;企图。
我说这话的用意,只是想劝告他一下。
dụng ý của tôi khi nói câu này chỉ là muốn khuyên bảo anh ấy một tý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.