Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用意


[yòngyì]
dụng ý; mưu đồ; mưu tính。居心;企图。
我说这话的用意,只是想劝告他一下。
dụng ý của tôi khi nói câu này chỉ là muốn khuyên bảo anh ấy một tý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.