Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用心


[yòngxīn]
1. chăm chỉ; để tâm。集中注意力;多用心力。
学习用心
học hành chăm chỉ
用心听讲
chăm chỉ nghe giảng.
2. ý định; mưu đồ; dụng tâm。居心;存心。
险恶用心
mưu đồ hiểm ác
别有用心
có ý đồ riêng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.