Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用品


[yòngpǐn]
đồ dùng; vật dụng。应用的物品。
生活用品
đồ dùng trong sinh hoạt.
办公用品
văn phòng phẩm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.