Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用功


[yònggōng]
1. cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập)。努力学习。
他正在图书馆里用功。
nó đang cặm cụi trong thư viện.
2. nỗ lực học tập; chăm chỉ học tập。学习努力。
读书很用功。
học tập chăm chỉ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.