|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用功
 | [yònggōng] | | |  | 1. cố gắng; chăm chỉ; cặm cụi; chịu khó (học tập)。努力学习。 | | |  | 他正在图书馆里用功。 | | | nó đang cặm cụi trong thư viện. | | |  | 2. nỗ lực học tập; chăm chỉ học tập。学习努力。 | | |  | 读书很用功。 | | | học tập chăm chỉ. |
|
|
|
|