Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用兵


[yòngbīng]
dụng binh; dùng binh。使用軍隊作戰。
善于用兵
giỏi dùng binh
用兵如神
dụng binh như thần; có tài chỉ huy tác chiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.