Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用人


[yòngrén]
1. dùng người。选择与使用人员。
用人不当
dùng người không thoả đáng
善于用人
giỏi dùng người; có tài dùng người
2. cần người。需要人手。
现在正是用人的时候。
hiện nay đang là lúc cần người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.