|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用事
![](img/dict/02C013DD.png) | [yòngshì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nắm quyền; đương quyền; đang cầm quyền。當權。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奸臣用事 | | gian thần cầm quyền. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm việc (theo cảm tính cá nhân)。(憑感情、意氣等)行事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 意氣用事 | | làm việc theo ý chí. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 感情用事 | | làm việc theo tình cảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dẫn điển cổ。引用典故。 |
|
|
|
|