Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
用事


[yòngshì]
1. nắm quyền; đương quyền; đang cầm quyền。當權。
奸臣用事
gian thần cầm quyền.
2. làm việc (theo cảm tính cá nhân)。(憑感情、意氣等)行事。
意氣用事
làm việc theo ý chí.
感情用事
làm việc theo tình cảm
3. dẫn điển cổ。引用典故。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.