|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生长
![](img/dict/02C013DD.png) | [shēngzhǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sinh trưởng; lớn lên。生物体在一定的生活条件下,体积和重量逐渐增加。生长是发育的一个特性。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生长期。 | | thời kì sinh trưởng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sinh ra và lớn lên。出生和成长;产生和增长。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他生长在北京。 | | anh ấy sinh ra và lớn lên ở Bắc Kinh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新生力量不断生长。 | | lực lượng mới không ngừng lớn lên. |
|
|
|
|