Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生长


[shēngzhǎng]
1. sinh trưởng; lớn lên。生物体在一定的生活条件下,体积和重量逐渐增加。生长是发育的一个特性。
生长期。
thời kì sinh trưởng.
2. sinh ra và lớn lên。出生和成长;产生和增长。
他生长在北京。
anh ấy sinh ra và lớn lên ở Bắc Kinh.
新生力量不断生长。
lực lượng mới không ngừng lớn lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.