Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生路


[shēnglù]
con đường sống; lối thoát。维持生活或生存的途径。
另谋生路。
tìm đường sống khác.
在敌人的包围中杀开一条生路。
mở ra một con đường sống trong vòng vây của quân thù.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.