Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生硬


[shēngyìng]
1. gượng gạo; không tự nhiên; không thuần thục。勉强做的;不自然;不熟练。
这几个字用得很生硬。
mấy chữ này trông rất gượng gạo.
2. cứng nhắc; cứng đờ; máy móc。不柔和;不细致。
态度生硬。
thái độ cứng nhắc.
作风生硬。
tác phong cứng nhắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.