|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生硬
| [shēngyìng] | | | 1. gượng gạo; không tự nhiên; không thuần thục。勉强做的;不自然;不熟练。 | | | 这几个字用得很生硬。 | | mấy chữ này trông rất gượng gạo. | | | 2. cứng nhắc; cứng đờ; máy móc。不柔和;不细致。 | | | 态度生硬。 | | thái độ cứng nhắc. | | | 作风生硬。 | | tác phong cứng nhắc. |
|
|
|
|