|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生疏
 | [shēngshū] | | |  | 1. mới lạ。没有接触过或很少接触的。 | | |  | 人地生疏。 | | | lạ nước lạ cái. | | |  | 业务生疏。 | | | nghiệp vụ mới. | | |  | 2. không thạo; không quen tay。因长期不用而不熟练。 | | |  | 技艺生疏。 | | | không thạo tay nghề. | | |  | 手法生疏。 | | | không thạo thủ pháp. | | |  | 3. xa lạ; không thân; hờ hững; lạnh nhạt。疏远;不亲近。 | | |  | 感情生疏。 | | | tình cảm hờ hững. |
|
|
|
|