Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生火


[shēnghuǒ]
1. nhóm lửa; đốt lửa; đốt lò。把柴、煤等燃起来。
生火做饭。
nhóm lửa nấu cơm.
生火取暖。
đốt lửa sưởi ấm.
2. thợ đốt lò (trên tàu thuỷ)。轮船上烧锅炉的工人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.