Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生死攸关


[shēngsǐyōuguān]
sống còn; quyết liệt; một mất một còn; liên quan đến sự sống chết。关系到人的生存和死亡(攸:所)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.