Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生根


[shēnggēn]
bắt rễ; mọc rễ; bén rễ。比喻事物建立起牢固的基础。
在群众中生根。
bắt rễ trong quần chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.