Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生来


[shēnglái]
từ nhỏ; từ bé; sinh ra đã như vậy。从小时候起。
这孩子身体生来就结实。
đứa bé này từ nhỏ thân thể đã rất rắn chắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.