Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生日


[shēng·ri]
ngày sinh; ngày ra đời; ngày thành lập; sinh nhật。(人)出生的日子,也指每年满周岁的那一天。
七月一日是中国共产党的生日。
ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.