Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生效


[shēngxiào]
có hiệu lực; có tác dụng。发生效力。
条约生效。
hiệp định có hiệu lực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.