|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生意
 | [shēngyì] | | |  | sức sống; sinh sôi nẩy nở。富有生命力的气象;生机。 | | |  | 百花盛开,百鸟齐鸣,大地上一片蓬勃的生意。 | | | trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống. |  | [shēng·yi] | | |  | buôn bán; làm ăn。指商业经营;买卖。 | | |  | 做生意。 | | | buôn bán. |
|
|
|
|