Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生怕


[shēngpà]
rất sợ; chỉ lo。生恐;很怕。
我们在泥泞的山路上小心地走着,生怕滑倒了。
chúng tôi thận trọng đi trên con đường núi lầy lội, rất sợ bị ngã.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.