|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生命
![](img/dict/02C013DD.png) | [shēngmìng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sinh mệnh; tính mệnh; mạng sống。生物体所具有的活动能力。生命是蛋白质存在的一种形式,它的最基本的特征就是蛋白质能通过新陈代谢作用不断地跟周围环境进行物质交换。新陈代谢一停止,生命就停止,蛋 白质也就分解。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 政治生命。 | | sinh mệnh chính trị. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 学习古人语言中有生命的东西。 | | học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa. |
|
|
|
|