Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生分


[shēng·fen]
xa lạ; không thân thiết (tình cảm)。(感情)疏远。
很久不来往,就显得生分了。
lâu lắm rồi không qua lại với nhau, tình cảm trở nên phai nhạt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.