Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生产率


[shēngchǎnlǜ]
1. năng suất (lao động)。单位时间内劳动的生产效果或能力,用单位时间内所生产的产品数量或单位产品所需要的劳动时间来表示。也叫生产率。见〖劳动生产率〗。
2. hiệu suất (máy móc thiết bị)。生产设备在生产过程中的效率。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.