Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
生事


[shēngshì]
sinh sự; gây chuyện; kiếm chuyện。制造糾紛;惹事。
造謠生事。
đặt điều gây chuyện.
這人脾氣很壞,容易生事。
người này rất xấu tính, dễ sinh sự.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.