Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shēng]
Bộ: 生 - Sinh
Số nét: 5
Hán Việt: SINH
1. sinh đẻ; sanh; đẻ。生育。
生孩子。
sinh con; sinh em bé.
2. sinh trưởng; mọc; lớn。生长。
生根。
mọc rễ.
生芽。
mọc mầm.
新生力量。
lực lượng mới lớn lên.
3. sinh tồn; sống。生存;活(跟'死'相对)。
起死回生。
cải tử hoàn sinh.
贪生怕死。
tham sống sợ chết.
4. sinh kế; sinh sống。生计。
谋生。
mưu sinh.
营生。
làm ăn.
5. sinh mệnh。生命。
丧生。
mất mạng.
舍生取义。
xả thân vì nghĩa.
6. cuộc đời; kiếp。生平。
一生一世。
một kiếp.
今生今世。
kiếp này
7. sự sống; sống。具有生命力的;活的。
生物。
sinh vật.
生龙活虎。
khoẻ như vâm.
8. sản sinh; phát sinh。产生;发生。
生病。
sinh bệnh.
生效。
có hiệu lực.
惹是生非。
sinh chuyện rắc rối.
9. đốt; nhóm。使柴、煤等燃烧。
生火。
nhóm lửa.
生炉子。
nhóm lò.
10. họ Sinh。(Shēng)姓。
11. quả xanh; trái chưa chín。果实没有成熟(跟'熟'相对,下②③④同)。
生柿子。
quả hồng xanh.
这西瓜是生的。
quả dưa hấu này chưa chín.
12. sống; còn sống; chưa chín (thức ăn)。(食物)没有煮过或煮得不够的。
夹生饭。
cơm sượng.
生吃瓜果要洗净。
ăn quả dưa còn sống phải rửa sạch.
13. sống (chưa qua tôi luyện)。没有进一步加工或炼过的。
生石膏。
thạch cao sống.
生铁。
thép sống.
14. mới; lạ。生疏。
生人。
người lạ.
生字。
chữ lạ; chữ mới.
小孩儿认生。
trẻ con biết lạ.
刚到这里,工作很生。
mới đến nơi đây nên công việc còn rất lạ.
15. cứng nhắc; miễn cưỡng。生硬;勉强。
16. rất。很(用在少数表示感情、感觉的词的前面)。
生怕。
rất sợ.
生恐。
rất sợ.
手碰得生疼。
tay va đau điếng.
17. học trò; học sinh。学习的人;学生。
师生。
thầy trò.
招生。
chiêu sinh; tuyển sinh.
毕业生。
học sinh tốt nghiệp.
18. thư sinh; người có học; môn sinh; học trò (thời xưa)。旧时称读书人。
书生。
thư sinh.
19. vai nam (trong Hí Khúc)。戏曲角色,扮演男子,有老生、小生、武生等区别。20. hậu tố danh từ。某些指人的名词后缀。
医生。
thầy thuốc; bác sĩ.
21. hậu tố của phó từ, thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu。某些副词的后缀(多见于早期白话),如'好生、怎生'等。
Từ ghép:
生搬硬套 ; 生变 ; 生病 ; 生财 ; 生财有道 ; 生菜 ; 生产 ; 生产操 ; 生产大队 ; 生产队 ; 生产方式 ; 生产工具 ; 生产关系 ; 生产过剩 ; 生产合作社 ; 生产基金 ; 生产力 ; 生产率 ; 生产能力 ; 生产资料 ; 生辰 ; 生齿 ; 生词 ; 生凑 ; 生存 ; 生存斗争 ; 生地 ; 生动 ; 生发 ; 生法 ; 生番 ; 生分 ; 生俘 ; 生根 ; 生光 ; 生花之笔 ; 生还 ; 生荒 ; 生活 ; 生活费 ; 生活资料 ; 生火 ; 生机 ; 生计 ; 生就 ; 生角 ; 生客 ; 生恐 ; 生圹 ; 生拉硬拽 ;
生来 ; 生老病死 ; 生冷 ; 生离死别 ; 生理 ; 生理盐水 ; 生力军 ; 生料 ; 生灵 ; 生灵涂炭 ; 生龙活虎 ; 生路 ; 生米煮成熟饭 ; 生命 ; 生命线 ; 生怕 ; 生僻 ; 生平 ; 生漆 ; 生气 ; 生前 ; 生擒 ; 生趣 ; 生人 ; 生日 ; 生色 ; 生涩 ; 生杀予夺 ; 生生世世 ; 生石膏 ; 生石灰 ; 生事 ; 生势 ; 生手 ; 生疏 ; 生水 ; 生丝 ; 生死 ; 生死攸关 ; 生态 ; 生铁 ; 生土 ; 生吞活剥 ; 生物 ; 生物电流 ; 生物防治 ; 生物碱 ; 生物武器 ; 生物学 ;
生物制品 ; 生息 ; 生橡胶 ; 生肖 ; 生效 ; 生性 ; 生涯 ; 生养 ; 生药 ; 生业 ; 生疑 ; 生意 ; 生意 ; 生意经 ; 生硬 ; 生油 ; 生油 ; 生育 ; 生员 ; 生造 ; 生长 ; 生长点 ; 生长激素 ; 生长期 ; 生长素 ; 生殖 ; 生殖洄游 ; 生殖器 ; 生殖腺 ; 生猪 ; 生字



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.