Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甜蜜


[tiánmì]
ngọt ngào; hạnh phúc; vui tươi。形容感到幸福、愉快、舒适。
孩子们笑得那么甜蜜。
bọn trẻ cười vui tươi biết mấy.
日子过得甜甜蜜蜜。
cuộc sống vui tươi thoải mái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.