Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甜菜


[tiáncài]
1. cây củ cải đường。二年生草本植物,根肥大,叶子丛生,有长柄,总状花序,花小,绿色。根含有糖质,是制糖的主要原料之一。
2. củ cải đường。这种植物的根。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.