Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甜美


[tiánměi]
1. ngọt。甜1.。
这种苹果多汁而甜美。
loại táo này nhiều nước nhưng ngọt.
2. vui vẻ; vui sướng; thoải mái; vui tươi。愉快;舒服;美好。
音色甜美
âm sắc bùi tai.
甜美的生活
cuộc sống thoải mái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.