Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甜润


[tiánrùn]
ngọt ngào; ngọt lịm。甜美滋润。
嗓音甜润
giọng hát ngọt ngào
清凉甜润的空气。
không khí trong lành mát mẻ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.