Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甜头


[tián·tou]
1. ngon ngọt; ngọt。(甜头儿)微甜的味道,泛指好吃的味道。
2. ích lợi; lợi lộc。(甜头儿)好处;利益(多指引诱人的)。
尝到了读书的甜头。
nếm được lợi ích của sự học hành.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.