Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甚至


[shènzhì]
thậm chí; ngay cả; đến nỗi。连词,提出突出的事例(有更进一层的意思)。也说甚至于或甚而至于。
大院里四十多岁甚至六十多岁的老年人也参加了读报小组。
trong đại viện, những người già 40 tuổi, thậm chí 60 tuổi cũng tham gia vào tổ đọc báo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.