|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甘苦
![](img/dict/02C013DD.png) | [gānkǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cam khổ; cay đắng ngọt bùi。比喻美好的处境和艰苦的处境。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同甘苦,共患难。 | | đồng cam cộng khổ hoạn nạn có nhau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同甘共苦。 | | đồng cam cộng khổ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gian nan; đắng cay。在工作或经历中体会到的滋味,多偏指苦的一面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 没有搞过这种工作,就不知道其中的甘苦。 | | chưa từng làm qua việc này, không biết nỗi gian nan của nó. |
|
|
|
|