Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甘苦


[gānkǔ]
1. cam khổ; cay đắng ngọt bùi。比喻美好的处境和艰苦的处境。
同甘苦,共患难。
đồng cam cộng khổ hoạn nạn có nhau.
同甘共苦。
đồng cam cộng khổ.
2. gian nan; đắng cay。在工作或经历中体会到的滋味,多偏指苦的一面。
没有搞过这种工作,就不知道其中的甘苦。
chưa từng làm qua việc này, không biết nỗi gian nan của nó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.