Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甘美


[gānměi]
thơm ngọt; ngọt thơm。甜美。
甘美的果汁
nước trái cây ngọt thơm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.