Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甘拜下风


[gānbàixiàfēng]
chịu thua; chịu lép vế; bái phục。佩服别人,自认不如。
您的棋实在高明,我只有甘拜下风。
nước cờ của anh rất cao siêu, tôi phải chịu thua thôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.