Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
甘心


[gānxīn]
1. cam tâm; bằng lòng; cam chịu; cam lòng。愿意。
甘心情意
cam lòng
2. thoả mãn; hài lòng; cam lòng。称心满意。
不拿到金牌决不甘心。
không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.