Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gān]
Bộ: 甘 - Cam
Số nét: 5
Hán Việt: CAM
1. ngọt; cam。甜;甜美(跟'苦'相对)。
甘泉
cam tuyền
甘露
cam lộ
同甘共苦
đồng cam cộng khổ
苦尽甘来。
khổ tận cam lai; bỉ cực thái lai.
2. tự nguyện; cam chịu; bằng lòng。自愿;乐愿(多用不好的事)。
甘愿
cam chịu; bằng lòng
不甘落后
không chịu lạc hậu; không cam lạc hậu
3. họ Cam。姓。
Từ ghép:
甘拜下风 ; 甘草 ; 甘结 ; 甘居 ; 甘苦 ; 甘蓝 ; 甘霖 ; 甘露 ; 甘美 ; 甘泉 ; 甘薯 ; 甘甜 ; 甘味 ; 甘心 ; 甘心情愿 ; 甘休 ; 甘于 ; 甘愿 ; 甘蔗 ; 甘之如饴



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.