Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (缾)
[píng]
Bộ: 瓦 - Ngoã
Số nét: 11
Hán Việt: BÌNH
bình; lọ。瓶子。
瓶胆。
ruột phích; ruột bình thuỷ.
花瓶儿。
lọ hoa.
Từ ghép:
瓶胆 ; 瓶子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.