Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (甌)
[ōu]
Bộ: 瓦 - Ngoã
Số nét: 9
Hán Việt: ÂU
1. cái âu。瓯子。
茶瓯。
âu trà.
酒瓯。
âu rượu.
2. Âu (tên gọi khác của thành Ôn Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)。浙江温州的别称。
Từ ghép:
瓯绣 ; 瓯子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.