|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瓯
| Từ phồn thể: (甌) | | [ōu] | | Bộ: 瓦 - Ngoã | | Số nét: 9 | | Hán Việt: ÂU | | | 1. cái âu。瓯子。 | | | 茶瓯。 | | âu trà. | | | 酒瓯。 | | âu rượu. | | | 2. Âu (tên gọi khác của thành Ôn Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)。浙江温州的别称。 | | Từ ghép: | | | 瓯绣 ; 瓯子 |
|
|
|
|