Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (甕)
[wèng]
Bộ: 瓦 - Ngoã
Số nét: 9
Hán Việt: UNG, ỦNG
1. vò; hũ (gốm sứ)。一种盛东西的陶器,腹部较大。
水瓮
vò nước
酒瓮
vò rượu
菜瓮
hũ thức ăn; hũ dưa
2. họ Ung。姓。
Từ ghép:
瓮城 ; 瓮声瓮气 ; 瓮中之鳖



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.