|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瓮
| Từ phồn thể: (甕) | | [wèng] | | Bộ: 瓦 - Ngoã | | Số nét: 9 | | Hán Việt: UNG, ỦNG | | | 1. vò; hũ (gốm sứ)。一种盛东西的陶器,腹部较大。 | | | 水瓮 | | vò nước | | | 酒瓮 | | vò rượu | | | 菜瓮 | | hũ thức ăn; hũ dưa | | | 2. họ Ung。姓。 | | Từ ghép: | | | 瓮城 ; 瓮声瓮气 ; 瓮中之鳖 |
|
|
|
|