Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瓦解


[wǎjiě]
1. tan rã。比喻崩溃或分裂。
土崩瓦解。
lở đất tan rã.
2. làm tan rã。使对方的力量崩溃。
瓦解敌人。
làm tan rã hàng ngũ địch.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.