Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瓦特


[wǎtè]
Oát (đơn vị công suất điện, gọi tắt là 瓦) (watt)。電的功率單位,電壓為一伏特,通過電流為一安培時,功率就是一瓦特,也就是電路中的電壓和電流量的乘積。為紀念英國發明家瓦特(James Watt)而命名。簡稱瓦。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.