Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wǎ]
Bộ: 瓦 - Ngoã
Số nét: 5
Hán Việt: NGOÃ
1. ngói。铺屋顶用的建筑材料,一般用泥土烧成,也有用水泥等材料制成的,形状有拱形的、平的或半个圆筒形的等。
2. sành。用泥土烧成的。
瓦 盆
chậu sành.
瓦 器
đồ sành
3. oát (cách gọi tắt của 瓦特)。瓦特的简称。
Ghi chú: 另见wà
Từ ghép:
瓦当 ; 瓦杜兹 ; 瓦岗军 ; 瓦工 ; 瓦加杜古 ; 瓦匠 ; 瓦解 ; 瓦剌 ; 瓦莱塔 ; 瓦楞 ; 瓦楞子 ; 瓦砾 ; 瓦垄 ; 瓦垄子 ; 瓦努阿图 ; 瓦圈 ; 瓦全 ; 瓦斯 ; 瓦松 ; 瓦特 ; 瓦特小时计 ; 瓦头
[wà]
Bộ: 瓦(Ngoã)
Hán Việt: NGOÃ
(动)
lợp (ngói)。盖(瓦)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.