Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瓜分


[guāfēn]
chia cắt; chia sẻ; phân chia。像切瓜一样地分割或分配,多指分割疆土。
瓜分领土
chia cắt đất đai.
帝国主义重新瓜分世界。
bọn đế quốc phân chia lại thế giới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.