Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[guā]
Bộ: 瓜 - Qua
Số nét: 5
Hán Việt: QUA
1. dưa; dưa chuột。葫芦科植物,茎蔓生,叶子像手掌,花多是黄色,果实可以吃。种类很多,如西瓜、南瓜、冬瓜、黄瓜等。
2. quả dưa。这种植物的果实。
Từ ghép:
瓜代 ; 瓜分 ; 瓜葛 ; 瓜农 ; 瓜皮帽 ; 瓜片 ; 瓜期 ; 瓜熟蒂落 ; 瓜田李下 ; 瓜子 ; 瓜子脸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.