Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bì]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 18
Hán Việt: BÍCH
ngọc bích (tên gọi một loại ngọc đẹp thời xưa, dẹt, hình tròn, giữa có lỗ)。古代的一种玉器,扁平,圆形,中间有孔,美玉的通称。
Từ ghép:
璧合珠联 ; 璧还 ; 璧谢 ; 璧月 ; 璧赵



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.