|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
璧
![](img/dict/02C013DD.png) | [bì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 18 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÍCH | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngọc bích (tên gọi một loại ngọc đẹp thời xưa, dẹt, hình tròn, giữa có lỗ)。古代的一种玉器,扁平,圆形,中间有孔,美玉的通称。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 璧合珠联 ; 璧还 ; 璧谢 ; 璧月 ; 璧赵 |
|
|
|
|