|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瑰丽
| [guīlì] | | | tuyệt đẹp; đẹp lạ thường; lộng lẫy; tráng lệ; nguy nga。异常美丽。 | | | 江边的夜景是雄伟而瑰丽的。 | | cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường. | | | 这些作品为我们的文学艺术增添了新的瑰丽花朵。 | | những tác phẩm này đã góp thêm những bông hoa mới mẻ tuyệt đẹp vào vườn văn học nghệ thuật của chúng ta. |
|
|
|
|