Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瑰丽


[guīlì]
tuyệt đẹp; đẹp lạ thường; lộng lẫy; tráng lệ; nguy nga。异常美丽。
江边的夜景是雄伟而瑰丽的。
cảnh đêm bên sông vừa hùng vĩ vừa đẹp lạ thường.
这些作品为我们的文学艺术增添了新的瑰丽花朵。
những tác phẩm này đã góp thêm những bông hoa mới mẻ tuyệt đẹp vào vườn văn học nghệ thuật của chúng ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.