Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瑞雪


[ruìxuě]
tuyết rơi đúng lúc; tuyết rơi hợp thời。应时的好雪。
瑞雪兆丰年。
tuyết báo được mùa.
华北各省普降瑞雪。
các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.