Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ruì]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 14
Hán Việt: THUỴ
1. may mắn; thuận lợi; điềm lành; tốt lành。吉祥。
祥瑞。
may mắn.
瑞雪。
tuyết rơi đúng lúc.
2. họ Thuỵ。(Rú)姓。
Từ ghép:
瑞典 ; 瑞签 ; 瑞士 ; 瑞香 ; 瑞雪 ; 瑞英



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.