|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瑞
![](img/dict/02C013DD.png) | [ruì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUỴ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. may mắn; thuận lợi; điềm lành; tốt lành。吉祥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 祥瑞。 | | may mắn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瑞雪。 | | tuyết rơi đúng lúc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Thuỵ。(Rú)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 瑞典 ; 瑞签 ; 瑞士 ; 瑞香 ; 瑞雪 ; 瑞英 |
|
|
|
|