Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yú]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 14
Hán Việt: DU
1. du; ngọc đẹp。美玉。
2. ánh ngọc; ưu điểm。玉的光彩,比喻优点。
瑕不掩瑜
ưu điểm là chính, khuyết điểm là phụ (tỳ vết không che được ánh ngọc.)
瑕瑜互见
có khuyết điểm, cũng có ưu điểm; ưu khuyết đều có.
Từ ghép:
瑜伽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.