|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瑜
![](img/dict/02C013DD.png) | [yú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. du; ngọc đẹp。美玉。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ánh ngọc; ưu điểm。玉的光彩,比喻优点。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瑕不掩瑜 | | ưu điểm là chính, khuyết điểm là phụ (tỳ vết không che được ánh ngọc.) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瑕瑜互见 | | có khuyết điểm, cũng có ưu điểm; ưu khuyết đều có. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 瑜伽 |
|
|
|
|