|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
瑕
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÀ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vết; tì; khuyết điểm; thiếu xót; tì vết (trên ngọc) (thường ví với khuyết điểm)。玉上面的斑点,比喻缺点。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瑕 疵。 | | tì vết; (ví: khuyết điểm). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白璧微瑕 。 | | ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 瑕不掩瑜 ; 瑕疵 ; 瑕玷 ; 瑕瑜互见 |
|
|
|
|