Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiá]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 14
Hán Việt: HÀ
vết; tì; khuyết điểm; thiếu xót; tì vết (trên ngọc) (thường ví với khuyết điểm)。玉上面的斑点,比喻缺点。
瑕 疵。
tì vết; (ví: khuyết điểm).
白璧微瑕 。
ngọc trắng có tì; ngọc lành có vết.
Từ ghép:
瑕不掩瑜 ; 瑕疵 ; 瑕玷 ; 瑕瑜互见



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.