Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mào]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 14
Hán Việt: MẠO
đồi mồi。玳瑁:爬行动物,形状象龟,甲壳黄褐色, 有黑斑,很光润,可以做装饰品。产在热带和亚热带海中。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.